See eye to eye là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự đồng tình quan điểm nào đó.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng của idiom thú vị này. Đồng thời, các bạn đừng quên bỏ túi các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa cực hay của See eye to eye nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Idiom See eye to eye có nghĩa là đồng ý, đồng quan điểm, có chung ý kiến với ai đó.
Cấu trúc thường dùng là: To see eye to eye with Sb
Trong đó động từ See được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Nguồn gốc của thành ngữ See eye to eye bắt nguồn từ Kinh thánh. Cụm thành ngữ này xuất hiện lần đầu trong Sách Ê-sai - phiên bản King James:
“Thy watchmen shall lift up the voice; with the voice together shall they sing: for they shall see eye to eye, when the LORD shall bring again Zion.” (Những người canh gác của Ngài sẽ cất tiếng lên; họ sẽ cùng nhau hát vang: vì họ sẽ tận mắt chứng kiến khi Chúa đem Zion trở lại.)
Trong ngữ cảnh này, thành ngữ See eye to eye ngụ ý rằng có một tầm nhìn hoặc sự hiểu biết chung. Nói cách khác, đó là sự đồng tình hay thống nhất về quan điểm.
Để mở rộng vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau, các bạn hãy “dắt túi” thêm các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với See eye to eye nhé.
See eye to eye có thể được thay thế bằng một số từ/cụm từ đồng nghĩa hay khác nghĩa khi thể hiện sự đồng tình với người khác.
Ví dụ: They agree on everything in that contract. (Họ đồng ý về mọi thứ trong hợp đồng đó.)
Ví dụ: We thought we will go along with his family to Miami. (Chúng tôi nghĩ chúng tôi sẽ đi cùng gia đình anh ấy tới Miami.)
Ví dụ: Our club members all have the same mind when it comes to camping. (Các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi đều có cùng quan điểm khi nói đến cắm trại.)
All students are in agreement with the school's rules. (Tất cả học sinh đều đồng ý với nội quy của trường.)
Ví dụ: He completely concur with my plan. (Anh ấy hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của tôi.)
Ví dụ: My teacher disagrees with our long-distance trip. (Giáo viên của tôi không đồng ý với chuyến đi đường dài của chúng tôi.)
Ví dụ: My idea differs significantly compared to them. (Ý tưởng của tôi khác biệt đáng kể so với họ.)
See eye to eye không chỉ mang nghĩa là đồng tình, đồng ý mà nó thể hiện rằng hai hay nhiều người có một mức độ kết nối và thấu hiểu sâu sắc hơn.
Không những thế, cụm thành ngữ này còn ám chỉ sự tôn trọng lẫn nhau và đánh giá cao các quan điểm của nhau, sẵn lòng lắng nghe và xem xét các quan điểm khác của nhau chứ không chỉ là sự đồng ý bề ngoài.
Trong khi đó, Agree with someone chỉ thể hiện mức độ đồng ý với quan điểm của nhau một cách thông thường, không sâu sắc. Cụm từ này được sử dụng khi hai hoặc nhiều người đã đạt được sự đồng tình, đồng thuận, nhưng không nhất thiết phải thấu hiểu hay đánh giá cao quan điểm của nhau.
Ví dụ: My best friend and I see eye to eye on their passion for going abroad, but we don't always agree with each other on what target to do. (Tôi và người bạn thân nhất của tôi đồng ý về niềm đam mê đi nước ngoài của họ, nhưng không phải lúc nào chúng tôi cũng thống nhất với nhau về mục tiêu cần làm.)
Trong câu này, idiom See eye to eye có nghĩa là "tôi và bạn thân nhất" có chung niềm đam mê đi nước ngoài và thường thấu hiểu, đánh giá cao khi người kia có quan điểm tương tự về chủ đề này.
Tuy nhiên, không phải lúc nào "chúng tôi" cũng đồng ý về mục tiêu đi nước ngoài của nhau, có nghĩa là "chúng tôi" có thể có sở thích hoặc ý kiến khác nhau về kế hoạch đi nước ngoài.
Sau khi hiểu ý nghĩa và cách dùng See eye to eye, các bạn hãy cùng tham khảo mẫu hội thoại dưới đây để biết idiom này được ứng dụng trong giao tiếp Tiếng Anh như thế nào nhé.
Xác định các câu tình huống dưới đây có thể sử dụng idiom See eye to eye hay không.
Bob’ club is always in agreement about certain financial problems and respects each other.
Their business partnership was not successful because the two sides could not find common ground.
Team is very connected and everybody acknowledges, respects and agrees with each other.
My grandparents understand each other very well and respect others opinions for all life's matters.
Mai thinks the opinions presented in the article are interesting and worth reading.
Đáp án
Yes
No
Yes
Yes
No
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về See eye to eye là gì, giới thiệu nguồn gốc, bài tập vận dụng. Bên cạnh cụm idiom này, các bạn đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ